Có 2 kết quả:

不識時變 bù shí shí biàn ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄕˊ ㄅㄧㄢˋ不识时变 bù shí shí biàn ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄕˊ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to show no understanding of the times (idiom); cannot adapt to current circumstances
(2) not amenable to reason

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to show no understanding of the times (idiom); cannot adapt to current circumstances
(2) not amenable to reason

Bình luận 0